Bạn có người thân định cư hay học tập và làm việc tại Mỹ, bạn băn khoăn không biết làm cách nào để gọi điện thoại sang bên đó hỏi thăm tình hình người thân cũng như thông báo cho họ tình hình ở nhà. Trong bài viết dưới đây chúng tôi sẽ giúp các bạn giải quyết những băn khoăn này. Mã vùng điện thoại Mỹ và cách gọi đi Mỹ miễn phí như thế nào, hãy cùng dịch vụ thám tử Tâm Việt theo dõi ngay sau đây nhé!
Mục Lục Bài Viết
Mã vùng điện thoại Mỹ
Để gọi điện thoại qua Mỹ, trước tiên bạn cần biết mã điện thọại của quốc gia này, theo quy định thì mã quốc gia của Mỹ là 001
Sau đó bạn cần tìm hiều về mã vùng các địa phương tại Mỹ và thực hiện bấm số theo công thức sau: Quay số 001 +mã vùng + số điện thoại cần liên lạc.
Sau đây là bảng mã vùng tại một số bang, quận của Mỹ nơi có nhiều người Việt Nam làm ăn sinh sống
New Jersey – Trung tâm | 732 |
New Jersey – Trung tâm | 908 |
New Jersey – NorthEast | 201 |
New Jersey – phía Bắc | 973 |
New Jersey – Miền Nam | 609 |
New Jersey – Miền Nam | 856 |
New Mexico | 505 |
New Mexico | 575 |
Newyork | 586 |
Newyork | 845 |
Thành phố New York | 917 | |
New York – Hạt Nassau LI | 516 | |
New York – Manhattan | 212 | |
New York – Manhattan (tách ra từ 212) | 646 | |
New York – Trung tâm Bắc | 315 | |
New York – NorthEast | 518 | |
New York – NYC ngoại trừ Mnhtn | 718 | |
New York – Trung tâm Nam | 607 | |
bắc Carolina | 252 | |
bắc Carolina | 336 | |
bắc Carolina | 828 | |
bắc Carolina | 910 | |
bắc Carolina | 980 | |
bắc Carolina | 984 | |
Bắc Carolina – Đông | 919 | |
Bắc Carolina – Miền Tây | 704 |
Bắc Dakota | 701 |
Ohio | 283 |
Ohio | 380 |
Ohio | 567 |
Ohio – Cleveland | 216 |
Ohio – Khu Columbus | 614 |
Ohio – Dayton, SW Ohio | 937 |
Ohio – miền Đông | 330 |
Ohio (lớp phủ 330) | 234 |
Ohio – Đông Bắc | 440 |
Ohio – SouthEast | 740 |
Ohio – SouthWest | 513 |
Oklahoma | 580 |
Oklahoma – NorthEast | 918 |
Oklahoma- Miền Nam & Miền Tây | 405 |
Oregon – Portland tri-metro | 503 |
Oregon | 541 |
Oregon | 971 |
Pennsylvania | 445 |
Pennsylvania | 610 |
Pennsylvania | 835 |
Pennsylvania | 878 |
Pennsylvania (lớp phủ 610) | 484 |
Pennsylvania – Đông Trung tâm | 717 |
Pennsylvania – (chia 717) | 570 |
Pennsylvania – Pittsburgh | 412 |
Pennsylvania – SouthEast | 215 |
Pennsylvania (lớp phủ 215) | 267 |
Texas | 325 |
Texas – (tách ra từ 512) | 361 |
Texas | 430 |
Texas | 432 |
Texas | 469 |
Texas | 737 |
Texas | 979 |
Texas – Dallas | 214 |
Texas – Dallas | 972 |
Texas – Ft. Đáng giá | 254 |
Texas – Ft. Đáng giá | 940 |
Texas – Houston | 713 |
Texas – Khu vực Houston | 281 |
Texas – khu vực Houston | 832 |
Texas – Laredo / Brownsville | 956 | |
Texas – Trung tâm Bắc | 817 | |
Texas – North Panhandle | 806 | |
Texas – NorthEast | 903 | |
Texas – San Antonio | 210 | |
Texas – Nam, gần San Antonio | 830 | |
Texas – SouthEast | 409 | |
Texas – (tách ra từ 409) | 936 | |
Texas – Miền Nam | 512 | |
Texas – Miền Tây | ||
Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ | 340 | |
Utah | 385 | |
Utah | 435 | |
Utah | 801 | |
Vermont | 802 | |
Virginia | 276 | |
Virginia | 434 | |
Virginia | 540 | |
Virginia | 571 | |
Virginia | 757 |
Virginia – Miền Bắc & Miền Tây | 703 |
Virginia – SouthEast | 804 |
Washington – Miền Đông | 509 |
Washington – Seattle | 206 |
Washington – ngoại ô phía đông Seattle | 425 |
Washington – Tacoma | 253 |
Washington – Miền Tây | 360 |
Washington – (lớp phủ 360) | 564 |
phia Tây Virginia | 304 |
Wisconsin | 262 |
Wisconsin | 920 |
Wisconsin – Miền Đông | 414 |
Wisconsin – Miền Bắc | 715 |
Wisconsin – SouthWest | 608 |
Wyoming | 307 |
Yukon / NWTerr’s | 867 |
Dịch vụ miễn phí | 866 |
Inbound International | 456 |
Truy cập quốc tế | 011 |
Dịch vụ trả phí 800 | 880 |
Dịch vụ 877 trả phí | 882 | |
Svcs liên lạc cá nhân | 500 | |
Dịch vụ sửa chữa | 611 | |
Chức năng đặc biệt dành riêng | 311 | |
Mã truy cập dịch vụ | 200 | |
Mã truy cập dịch vụ | 300 | |
Mã truy cập dịch vụ | 400 | |
Dịch vụ thay đổi theo LD Carrier | 700 | |
Chức năng đặc biệt | 711 | |
Chức năng đặc biệt | 811 | |
Điện thoại miễn phí | 800 | |
Điện thoại miễn phí | 877 | |
Điện thoại miễn phí | 888 | |
Dịch vụ thông tin giá trị gia tăng | 900 | |
Florida – SouthEast | 305 | |
Bờ biển không gian Florida (Melbourne) | 321 | |
Florida – khu vực Tampa | 813 | |
Georgia | 470 | |
Georgia | 478 | |
Georgia | 770 | |
Georgia | 678 | |
Georgia – Tàu điện ngầm Atlanta | 404 | |
Georgia – miền Bắc | 706 | |
Georgia – miền Nam | 912 |
Georgia – (tách ra từ 912) | 229 |
Dịch vụ viễn thông khẩn cấp của Chính phủ | 710 |
Guam | 671 |
Hawaii | 808 |
Idaho | 208 |
Illinois – Chicago | 312 |
Illinois – Chicago | 773 |
Arizona – Phoenix | 602 |
Arizona – Phoenix. Thung lũng phía Tây | 623 |
Arkansas | 501 |
Arkansas | 479 |
Arkansas | 870 |
California | 341 |
California | 442 |
California | 628 |
California | 657 |
California | 669 |
California | 747 |
California | 752 |
California | 764 |
California | 951 |
California – Trung tâm | 209 |
California – Trung tâm | 559 |
California – Duyên hải miền Trung | 408 |
California – Duyên hải miền Trung | 831 |
California – Khu vực Vịnh Đông | 510 |
California – Los Angeles | 213 |
California – Los Angeles | 310 |
California – (lớp phủ 310) | 424 |
California – Los Angeles | 323 |
California – Los Angeles | 562 |
California – Duyên hải Bắc | 707 |
California – (tách ra từ 707) | 369 |
California – (tách ra từ 707) | 627 |
California – miền Bắc | 530 |
California – Quận Cam | 714 |
California – Quận Cam | 949 |
California – Pas./San Gabr.Vly | 626 |
California – Riverside & S.Bern | 909 |
California – Sacramento | 916 |
California – San Diego | 760 |
California – San Diego, S.Cal | 619 |
California – (tách ra từ 619) | 858 |
California – (tách ra từ 619) | 935 |
California – Thung lũng SF, khu vực LA | 818 |
California – San Francisco | 415 |
California – khu vực Vịnh San Francisco | 925 |
California – (tách ra từ 805) | 661 | ||
California – Nam Trung tâm | 805 | ||
California – Khu vực Vịnh Tây | 6 | ||
Florida – Greater Ft Lauderdale | 954 | ||
Florida – Bãi biển Greater Palm | 561 | ||
Florida – Đại Orlando | 407 | ||
Florida – Greater St Petersburg | 727 | ||
Florida – Bắc | 352 | ||
Florida – Đông Bắc | 904 | ||
Florida panhandle | 850 | ||
Florida – Phủ vùng 305 | 786 | ||
Florida – Trung Nam | 863 |
Florida – SouthEast | 305 |
Bờ biển không gian Florida (Melbourne) | 321 |
Florida – khu vực Tampa | 813 |
Georgia | 470 |
Georgia | 478 |
Georgia | 770 |
Georgia | 678 |
Georgia – Tàu điện ngầm Atlanta | 404 |
Georgia – miền Bắc | 706 |
Georgia – miền Nam | 912 |
Georgia – (tách ra từ 912) | 229 |
Dịch vụ viễn thông khẩn cấp của Chính phủ | 710 |
Guam | 671 |
Hawaii | 808 |
Idaho | 208 |
Illinois – Chicago | 312 |
Illinois – Chicago | 773 |
Illinois – ngoại ô Chicago | 630 |
Illinois – ngoại ô Chicago | 847 |
Illinois – NorthEast | 708 |
Illinois – Miền Bắc | 815 |
Illinois | 224 |
Lớp phủ Illinois bị hoãn lại | 331 |
Lớp phủ Illinois bị hoãn lại | 464 |
Lớp phủ Illinois bị hoãn lại | 872 |
Illinois – Nam Trung bộ | 217 |
Illinois – Miền Nam | 618 |
Illinois – Tây Trung bộ | 309 |
Indiana | 260 |
Indiana – Trung tâm | 317 |
Indiana – Miền Bắc | 219 |
Indiana – Bên ngoài Indianapolis | 765 |
Indiana – Miền Nam | 812 |
Iowa | 563 |
Iowa | 641 |
Iowa – Miền Trung | 515 |
Iowa – Miền Đông | 319 |
Iowa – Miền Tây | 712 |
Jamaica | 876 |
Kansas – Miền Nam | 620 |
Kansas – Miền Bắc | 785 |
Kansas – NorthEast | 913 |
Khu vực Kansas-Wichita | 316 |
Kentucky | 270 |
Kentucky | 859 |
Kentucky – Miền Đông | 606 |
Kentucky – Miền Tây | 502 |
Louisiana | 225 |
Louisiana | 337 |
Louisiana | 985 |
Louisiana – Miền Đông | 504 |
Louisiana – Miền Tây | 318 |
Maine | 207 |
Maryland | 227 |
Maryland | 240 |
Maryland | 443 |
Maryland | 667 |
Maryland – Miền Đông | 410 |
Maryland – Miền Nam & Miền Tây | 301 |
Massachusetts | 339 |
Massachusetts | 351 |
Massachusetts | 774 |
Massachusetts | 781 |
Massachusetts | 857 |
Massachusetts | 978 |
Massachusetts – Miền Đông | 508 |
Massachusetts – Miền Đông | 617 |
Massachusetts – Miền Đông | 413 |
Michigan | 231 |
Michigan | 269 |
Michigan | 989 |
Michigan – Ann Arbor / Ypsilanti | 734 |
Michigan – Trung tâm | 517 |
Michigan – Miền Đông | 313 |
Michigan – Miền Bắc | 810 |
Michigan – Oakland Cty | 248 |
Lớp phủ Michigan bị tạm ngừng | 278 |
Lớp phủ Michigan | 586 |
Lớp phủ Michigan bị tạm ngừng | 679 |
Michigan | 947 |
Michigan – Thượng Bắc | 906 |
Michigan – Miền Tây | 616 |
Minnesota | 320 |
Minnesota – Minneapolis | 612 |
Minnesota – Vùng ngoại ô Minneapolis | 763 |
Minnesota – Vùng ngoại ô Minneapolis | 952 |
Minnesota – Miền Bắc | 218 |
Minnesota – Miền Nam | 507 |
Minnesota – St. Paul | 651 |
Mississippi | 228 |
Mississippi | 601 |
Missouri | 557 |
Missouri | 573 |
Missouri | 636 |
Missouri | 660 |
Missouri | 975 |
Ngày nay với sự phát triển của công nghệ và internet, mọi khoảng cách địa lý như bịa xóa nhòa, người ta có thể gọi điện thậm chí gọi trực tiếp bằng video mà không tốn tiền thông qua các ứng dụng OTT như Skype, Viber, Hangouts… Tuy nhiên, các ứng dụng này hầu như không hỗ trợ gọi trực tiếp đến các số điện thoại di động hoặc máy bàn mà chỉ gọi được các máy smartphone có cài cùng các phần mềm giống nhau trên.
Tuy nhiên nếu muốn gọi đến máy bàn hoặc di động miễn phí thì cũng không phải không có cách, việc sử dụng các phầm mềm gọi điện sẽ biến ước mơ gọi điện sang Mỹ miễn phí của bạn thành hiện thực bằng cách cài các phầm mềm VPN như Phần mềm Magicjack, MagicApp, Nettak, Zenmate,.. Các phần mềm này đều có thể cài lên smartphone cũng như máy tính của bạn từ đó giúp kết nối đến các số điện thoại di động hoặc máy bàn tại Mỹ một cách nhanh chóng.
Tóm lại
Bài viết trên đây đã chia sẻ cho các bạn những mã vùng điện thoại Mỹ và cách gọi đi Mỹ miễn phí. Còn chần chứ gì nữa, hãy nhấc máy lên và gọi cho người thân thôi nào. Bạn còn băn khoăn điều gì hãy liên hệ ngay văn phòng thám tử Tâm Việt.